
Ngày thi đấu 5
Player statistic
Hiệp 1
Zhen’ao Wang | ![]() |
8' | ||
11' | ![]() |
Suphanan Bureerat | ||
20' | ![]() |
Supachok Sarachat (Kiến tạo: Supachai Chaided) |
Hiệp 2
Fernandinho | ![]() |
51' | ||
53' | ![]() |
Weerathep Pomphan | ||
75' | ![]() |
Patiwat Khammai | ||
Yuning Zhang (Kiến tạo: Behram Abduweli) |
![]() |
79' | ||
Behram Abduweli | ![]() |
88' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
16
Tổng cú sút
17
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
8
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
22

Trung Quốc
Thái Lan
