
Ngày thi đấu 6
Player statistic
Hiệp 1
45+2' | ![]() |
Dailon Rocha Livramento (Kiến tạo: Jovane) |
Hiệp 2
Gelson Dala | ![]() |
50' | ||
63' | ![]() |
Dailon Rocha Livramento (Kiến tạo: Wagner Pina) | ||
64' | ![]() |
Telmo Arcanjo |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
5
Tổng cú sút
3
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
0
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
13

Angola
Cape Verde
