Player statistic
Hiệp 1
| Mogakolodi Ngele | 22' | |||
| Gape Edwin Mohutsiwa | 45+3' | |||
| 45+2' | Amadou Diawara |
Hiệp 2
| Kabelo Seakanyeng (Kiến tạo: Thabang Sesinyi) |
79' | |||
| Kabelo Seakanyeng | 80' | |||
| Alford Velaphi | 89' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
5
Tổng cú sút
6
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
4
0
Việt vị
2
14
Vi phạm
17
Botswana
Guinea



