11-06-2024 02:00 Ngày thi đấu 4
Player statistic
Hiệp 1
| 24' | Abdoulie Jarjue Kabia | |||
| Dango Ouattara (Kiến tạo: Stephane Aziz Ki) |
41' | |||
| Steeve Yago | 43' | |||
| Lassina Traoré | 45+2' |
Hiệp 2
| 57' | Augustus Kargbo (Kiến tạo: Emmanuel Samadia) | |||
| Sacha Banse | 82' | |||
| 88' | Amadou Bakayoko (Kiến tạo: Rodney Michael) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
16
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
18
Vi phạm
14
Burkina Faso
Sierra Leone


