Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Jim Allevinah (Kiến tạo: Anthony Oyono) | |||
| 41' | Johann Obiang | |||
| 43' | Bruno Écuélé Manga | |||
| Derrick Mukombozi | 45+2' | |||
| Abdul Razak Fiston | 45+4' | |||
| 45+2' | Clench Loufilou |
Hiệp 2
| 83' | Denis Bouanga | |||
| 85' | Alex Moucketou-Moussounda | |||
| Abedi Bigirimana (Kiến tạo: Hussein Shabani) |
87' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
19
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
9
12
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Phạt góc
4
5
Việt vị
1
17
Vi phạm
16
Burundi
Gabon



