Player statistic
Hiệp 2
| Ninga Ndonane | 46' | |||
| 59' | Myziane Maolida (Kiến tạo: Yacine Bourhane) | |||
| 76' | El Fardou Ben (Kiến tạo: Youssouf M’Changama) | |||
| 90' | Iyad Mohamed |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
4
Tổng cú sút
12
0
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
4
3
Việt vị
3
13
Vi phạm
10
Chad
Comoros



