07-09-2025 23:00 Ngày thi đấu 8
Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Youssouf M’Changama (Kiến tạo: Myziane Maolida) | |||
| 39' | Myziane Maolida (Kiến tạo: Faïz Selemani) | |||
| Dimitri Kogbeto | 42' | |||
| 42' | Warmed Omari |
Hiệp 2
| 58' | Raouf Mroivili | |||
| 75' | Faïz Selemani |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Phạt góc
5
4
Việt vị
8
11
Vi phạm
12
Cộng hòa Trung Phi
Comoros


