Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Azzedine Ounahi (Kiến tạo: Eliesse Ben Seghir) | |||
| Gaius Makouta | 12' | |||
| Yhoan Andzouana | 15' | |||
| 17' | Chadi Riad | |||
| 20' | Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Achraf Hakimi) | |||
| Ravy Tsouka | 29' | |||
| 39' | Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Azzedine Ounahi) |
Hiệp 2
| 53' | Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Azzedine Ounahi) | |||
| 62' | Soufiane Rahimi (Kiến tạo: Brahim Díaz) | |||
| Glid Otanga | 84' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
3
Tổng cú sút
20
1
Cú sút trúng mục tiêu
11
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
3
5
Việt vị
2
12
Vi phạm
13
Congo
Morocco



