21-11-2023 20:00 Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
| Ramadan Yesuf | 13' |
Hiệp 2
| 69' | Ibrahim Blati Touré (Kiến tạo: Bertrand Traoré) | |||
| 71' | Dango Ouattara | |||
| 75' | Ismahila Ouédraogo | |||
| 78' | Bertrand Traoré | |||
| Fitsum Tilahun | 86' | |||
| 90' | Dango Ouattara |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
13
Tổng cú sút
14
1
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
4
5
Việt vị
5
21
Vi phạm
14
Ethiopia
Burkina Faso


