Player statistic
Hiệp 1
40' | ![]() |
Masoud Juma (Kiến tạo: Amos Nondi) | ||
Jim Allevinah | ![]() |
45+2' | ||
45+2' | ![]() |
Abud Omar |
Hiệp 2
Denis Bouanga | ![]() |
60' | ||
66' | ![]() |
Masoud Juma | ||
Denis Bouanga | ![]() |
76' | ||
82' | ![]() |
Anthony Akumu | ||
Guélor Kanga | ![]() |
88' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
11
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
0
0
Việt vị
2
4
Vi phạm
17

Gabon
Kenya
