Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Jean Claude Girumugisha | |||
| Sheriff Sinyan | 18' | |||
| Alieu Fadera | 34' | |||
| 42' | Frédéric Nsabiyumva |
Hiệp 2
| Joseph Ceesay | 48' | |||
| Ebou Adams (Kiến tạo: Alieu Fadera) |
76' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
11
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
0
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
5
1
Việt vị
4
14
Vi phạm
14
Gambia
Burundi



