08-06-2024 23:00 Ngày thi đấu 3
Player statistic
Hiệp 1
| Mohamed Badamosi (Kiến tạo: Omar Gaye) |
10' | |||
| 14' | Ryan Henriette | |||
| Omar Gaye | 24' | |||
| Yusupha Bobb | 28' |
Hiệp 2
| 48' | Benoit Marie | |||
| Musa Barrow | 52' | |||
| Yankuba Minteh (Kiến tạo: Musa Barrow) |
55' | |||
| Mohamed Badamosi (Kiến tạo: Musa Barrow) |
66' | |||
| Edrissa Ceesay | 68' | |||
| Adama Sidibeh (Kiến tạo: Alasana Manneh) |
78' | |||
| Alasana Manneh | 84' | |||
| 84' | Warren Mellie | |||
| 87' | Jerron Joubert |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
15
Tổng cú sút
3
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
0
2
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
9
Gambia
Seychelles


