Player statistic
Hiệp 1
Aguibou Camara (Kiến tạo: Mohamed Bayo) |
![]() |
10' | ||
30' | ![]() |
Fahad Bayo | ||
37' | ![]() |
Aziz Kayondo | ||
45' | ![]() |
Bobosi Byaruhanga |
Hiệp 2
60' | ![]() |
Timothy Dennis Awany | ||
75' | ![]() |
Yunus Sentamu | ||
Seydouba Cisse | ![]() |
90+4' | ||
Morgan Guilavogui | ![]() |
90+5' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
9
Tổng cú sút
3
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
0
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
3
0
Việt vị
2
12
Vi phạm
12

Guinea
Uganda
