Player statistic
Hiệp 1
| Mouad Eissa | 8' | |||
| 13' | Kwakhe Thwala | |||
| Ezzeddin Amer Faraj El Maremi (Kiến tạo: Fadel Ali Salama) |
19' |
Hiệp 2
| Sobhi Al Dhawi | 83' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
5
Tổng cú sút
3
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Phạt góc
0
1
Việt vị
2
15
Vi phạm
7
Libya
Eswatini



