Player statistic
Hiệp 1
| Iqraam Rayners | 1' | |||
| 2' | Tawanda Chirewa (Kiến tạo: Marshall Munetsi) |
Hiệp 2
| Teboho Mokoena | 52' | |||
| Thapelo Morena | 55' | |||
| Thapelo Morena (Kiến tạo: Oswin Appollis) |
76' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
25
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
12
Cú sút bị chặn
1
12
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
8
Nam Phi
Zimbabwe



