
Ngày thi đấu 6
Player statistic
Hiệp 2
Peter Shalulile (Kiến tạo: Deon Hotto) |
![]() |
51' | ||
Joslin Kamatuka | ![]() |
53' | ||
54' | ![]() |
Saúl Coco (Kiến tạo: Esteban Orozco) | ||
63' | ![]() |
Carlos Akapo | ||
Moses Shidolo | ![]() |
87' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
4
Tổng cú sút
4
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
1
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
7
Vi phạm
10

Namibia
Guinea Xích Đạo
