Player statistic
Hiệp 1
| Stanley Nwabili | 25' | |||
| 25' | Innocent Nshuti | |||
| 43' | Fiacre Ntwari | |||
| 45+2' | Fitina Omborenga |
Hiệp 2
| Tolu Arokodare | 51' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
12
Tổng cú sút
4
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Phạt góc
1
3
Việt vị
3
14
Vi phạm
14
Nigeria
Rwanda



