Player statistic
Hiệp 1
Pape Matar Sarr (Kiến tạo: Habib Diallo) |
![]() |
35' |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Josué Homawoo | ||
Kévin Boma | ![]() |
67' | ||
76' | ![]() |
Djené |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
7
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Phạt góc
2

Senegal
Togo
