
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Michael Olunga | ||
6' | ![]() |
Michael Olunga | ||
Helton Monnaie | ![]() |
36' | ||
45+3' | ![]() |
Masoud Juma (Kiến tạo: Eric Omondi) |
Hiệp 2
62' | ![]() |
Rooney Onyango (Kiến tạo: Abud Omar) | ||
73' | ![]() |
Benson Ochieng (Kiến tạo: Rooney Onyango) | ||
Brandon Labrosse | ![]() |
76' | ||
Imra Raheriniaina | ![]() |
87' |
Match statistic
28
Sở hữu bóng
72
2
Tổng cú sút
26
1
Cú sút trúng mục tiêu
12
1
Cú sút không trúng mục tiêu
10
0
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
8
4
Việt vị
10
7
Vi phạm
14

Seychelles
Kenya
