Player statistic
Hiệp 1
Patson Daka (Kiến tạo: Emmanuel Banda) |
![]() |
5' | ||
13' | ![]() |
Silvère Ganvoula (Kiến tạo: Yhoan Andzouana) | ||
15' | ![]() |
Mons Bassouamina (Kiến tạo: Gaius Makouta) | ||
Lameck Banda (Kiến tạo: Kings Kangwa) |
![]() |
43' |
Hiệp 2
Fashion Sakala (Kiến tạo: Lameck Banda) |
![]() |
70' | ||
Patson Daka | ![]() |
90+3' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
17
Tổng cú sút
19
8
Cú sút trúng mục tiêu
8
8
Cú sút không trúng mục tiêu
9
1
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
2
2
Việt vị
0
8
Vi phạm
9

Zambia
Congo
