Player statistic
Hiệp 1
24' | ![]() |
Luis Díaz (Kiến tạo: Kevin Castaño) | ||
Nahuel Molina | ![]() |
32' | ||
45+1' | ![]() |
Kevin Castaño |
Hiệp 2
Enzo Fernández | ![]() |
70' | ||
Leandro Paredes | ![]() |
72' | ||
72' | ![]() |
Davinson Sánchez | ||
79' | ![]() |
Andrés Felipe Román | ||
Thiago Almada (Kiến tạo: Exequiel Palacios) |
![]() |
81' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
10
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
4
Việt vị
1
16
Vi phạm
12

Argentina
Colombia
