Player statistic
Hiệp 1
6' | ![]() |
Júnior Alonso | ||
Vinícius Júnior | ![]() |
28' | ||
Vinícius Júnior (Kiến tạo: Matheus Cunha) |
![]() |
44' | ||
Bruno Guimarães | ![]() |
45+3' |
Match statistic
73
Sở hữu bóng
27
11
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
3
11
Phạt góc
3
11
Vi phạm
16

Brazil
Paraguay
