Player statistic
Hiệp 1
| 31' | Yangel Herrera | |||
| 34' | Tomás Rincón |
Hiệp 2
| Gabriel Magalhães (Kiến tạo: Neymar) |
50' | |||
| Richarlison | 56' | |||
| André | 83' | |||
| 85' | Eduard Bello (Kiến tạo: Jefferson Savarino) |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
15
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
11
Brazil
Venezuela



