Player statistic
Hiệp 1
16' | ![]() |
Julián Álvarez (Kiến tạo: Thiago Almada) | ||
Arturo Vidal | ![]() |
38' |
Hiệp 2
Lucas Cepeda | ![]() |
55' | ||
59' | ![]() |
Nicolás Tagliafico | ||
Brayan Cortés | ![]() |
79' | ||
Guillermo Maripán | ![]() |
86' | ||
90+2' | ![]() |
Cristian Romero |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
7
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
9
Vi phạm
9

Chile
Argentina
