Player statistic
Hiệp 1
Héctor Cuellar | ![]() |
5' | ||
Salomón Rondón | ![]() |
30' |
Hiệp 2
69' | ![]() |
Miguelito | ||
Salomón Rondón | ![]() |
90' | ||
90' | ![]() |
Luis Haquín |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
10
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
0
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
18

Venezuela
Bolivia
