Player statistic
Hiệp 1
Yeferson Soteldo (Kiến tạo: José Martínez) |
![]() |
45+1' |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Marcelino Núñez | ||
59' | ![]() |
Marcelino Núñez | ||
Salomón Rondón (Kiến tạo: Yeferson Soteldo) |
![]() |
73' | ||
Darwin Machís (Kiến tạo: Salomón Rondón) |
![]() |
79' | ||
90+2' | ![]() |
Gabriel Suazo |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
12
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
14

Venezuela
Chile
