Player statistic
Hiệp 1
| Samuel Sosa | 37' | |||
| 42' | Richard Ortiz |
Hiệp 2
| José Martínez | 65' | |||
| Miguel Navarro | 75' | |||
| 75' | Carlos González | |||
| 83' | Gustavo Gómez | |||
| Salomón Rondón | 90+3' | |||
| 90+2' | Iván Piris |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
11
Tổng cú sút
18
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
5
13
Vi phạm
14
Venezuela
Paraguay



