Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Strahinja Pavlovic | ||
Berat Djimsiti | ![]() |
19' | ||
Rey Manaj | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
80' | ![]() |
Stefan Mitrovic |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
10
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
4
9
Vi phạm
13

Albania
Serbia
