Player statistic
Hiệp 1
18' | ![]() |
Zach Muscat | ||
Karol Swiderski (Kiến tạo: Krzysztof Piatek) |
![]() |
27' | ||
Przemyslaw Frankowski | ![]() |
45+4' |
Hiệp 2
Karol Swiderski (Kiến tạo: Jakub Moder) |
![]() |
51' | ||
Bartosz Slisz | ![]() |
65' | ||
69' | ![]() |
Basil Tuma | ||
74' | ![]() |
Ilyas Chouaref | ||
90+1' | ![]() |
Ilyas Chouaref |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
28
Tổng cú sút
9
12
Cú sút trúng mục tiêu
3
11
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
12
Vi phạm
16

Ba Lan
Malta
