
Ngày thi đấu 3
Player statistic
Hiệp 1
Jani Atanasov | ![]() |
15' | ||
28' | ![]() |
Maxim De Cuyper | ||
45' | ![]() |
Thomas Meunier |
Hiệp 2
Visar Musliu | ![]() |
66' | ||
Bojan Ilievski | ![]() |
71' | ||
Enis Bardhi | ![]() |
76' | ||
Dimitar Mitrovski | ![]() |
81' | ||
Ezgjan Alioski (Kiến tạo: Darko Churlinov) |
![]() |
86' | ||
Milan Ristovski | ![]() |
90+4' |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
7
Tổng cú sút
17
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
7
1
Phạt góc
10
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
11

Bắc Macedonia
Bỉ
