
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
Nikola Serafimov | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
80' | ![]() |
Joe Rodon | ||
Bojan Miovski | ![]() |
90+1' | ||
Bojan Miovski | ![]() |
90+2' | ||
90+4' | ![]() |
Jordan James | ||
90+6' | ![]() |
David Brooks |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
8
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
10
Vi phạm
16

Bắc Macedonia
Wales
