
Ngày thi đấu 4
Player statistic
Hiệp 1
33' | ![]() |
Aleksandar Trajkovski |
Hiệp 2
Sergey Maliy | ![]() |
50' | ||
64' | ![]() |
Visar Musliu | ||
Islambek Kuat | ![]() |
79' | ||
81' | ![]() |
Stefan Despotovski |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
13
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
0
1
Việt vị
1
21
Vi phạm
11

Kazakhstan
Bắc Macedonia
