Player statistic
Hiệp 1
| 17' | Kipras Kazukolovas | |||
| Paul Mbong | 24' |
Hiệp 2
| Ryan Camenzuli | 90' | |||
| Matthew Guillaumier | 90+6' | |||
| 90' | Artemijus Tutyskinas |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
6
Tổng cú sút
8
1
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
23
Vi phạm
19
Malta
Lithuania



