Player statistic
Hiệp 1
| Maxim Cojocaru | 5' | |||
| 19' | Rasmus Peetson | |||
| 30' | Rauno Sappinen (Kiến tạo: Kevor Palumets) | |||
| 35' | Rasmus Peetson | |||
| 44' | Kevor Palumets |
Hiệp 2
| Vladyslav Baboglo | 48' | |||
| 48' | Kevor Palumets | |||
| Ion Nicolaescu | 51' | |||
| Vadim Rata | 63' | |||
| Ion Nicolaescu | 67' | |||
| 70' | Mattias Käit (Kiến tạo: Ioan Yakovlev) | |||
| 82' | Mattias Käit | |||
| Mihail Caimacov | 90+1' | |||
| 90+2' | Mihkel Ainsalu |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
14
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
0
Việt vị
3
14
Vi phạm
15
Moldova
Estonia



