Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Dor Peretz (Kiến tạo: Manor Solomon) | |||
| 35' | Dan Biton (Kiến tạo: Dan Biton) |
Hiệp 2
| 59' | Tai Baribo (Kiến tạo: Eli Dasa) | |||
| 69' | Yarden Shua | |||
| 70' | Eliel Peretz | |||
| 77' | Oscar Gloukh (Kiến tạo: Yarden Shua) |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
10
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
9
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
5
Vi phạm
10
Moldova
Israel



