
Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
14' | ![]() |
Armin Gigovic (Kiến tạo: Sead Kolasinac) | ||
18' | ![]() |
Armin Gigovic | ||
Florin Niță | ![]() |
42' |
Hiệp 2
Nicolae Stanciu | ![]() |
55' | ||
63' | ![]() |
Arjan Malic | ||
65' | ![]() |
Nikola Vasilj | ||
Nicusor Bancu | ![]() |
69' | ||
Adrian Șut | ![]() |
81' | ||
Ianis Hagi | ![]() |
90+6' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
15
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
1
0
Việt vị
3
14
Vi phạm
25

Romania
Bosnia và Herzegovina
