
Ngày thi đấu 4
Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Michael Gregoritsch) | ||
11' | ![]() |
Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Konrad Laimer) | ||
15' | ![]() |
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) | ||
27' | ![]() |
Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Marko Arnautovic) |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Thierno Ballo | ||
Alberto Riccardi | ![]() |
73' | ||
85' | ![]() |
Marko Arnautovic |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
8
Tổng cú sút
22
2
Cú sút trúng mục tiêu
13
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
0
Việt vị
3
16
Vi phạm
15

San Marino
Áo
