Player statistic
Hiệp 1
| Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Vlahovic) |
12' | |||
| Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) |
24' | |||
| 44' | Eric Vales |
Hiệp 2
| Aleksandar Mitrovic | 53' | |||
| Uros Racic | 75' | |||
| 85' | Éric Izquierdo |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
20
Tổng cú sút
5
7
Cú sút trúng mục tiêu
0
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
1
10
Việt vị
1
11
Vi phạm
12
Serbia
Andorra



