Player statistic
Hiệp 1
| Sasa Lukic | 29' | |||
| 33' | Harry Kane (Kiến tạo: Declan Rice) | |||
| 35' | Noni Madueke (Kiến tạo: Morgan Rogers) | |||
| 40' | Anthony Gordon |
Hiệp 2
| 52' | Ezri Konsa (Kiến tạo: Marc Guehi) | |||
| Nikola Milenkovic | 72' | |||
| 75' | Marc Guehi (Kiến tạo: Declan Rice) | |||
| 90' | Marcus Rashford |
Match statistic
30
Sở hữu bóng
70
3
Tổng cú sút
24
0
Cú sút trúng mục tiêu
12
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
8
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
10
Serbia
Anh



