
Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
Daniel James (Kiến tạo: Ben Davies) |
![]() |
9' | ||
32' | ![]() |
Askhat Tagybergen | ||
42' | ![]() |
Maksim Samorodov |
Hiệp 2
Ben Davies (Kiến tạo: Sorba Thomas) |
![]() |
47' | ||
61' | ![]() |
Islam Chesnokov | ||
Rabbi Matondo (Kiến tạo: Sorba Thomas) |
![]() |
90' |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
12
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
5
Vi phạm
7

Wales
Kazakhstan
