Player statistic
Hiệp 1
| Eran Zahavi | 30' | |||
| 39' | Albert Gudmundsson | |||
| 42' | Arnór Ingvi Traustason (Kiến tạo: Albert Gudmundsson) |
Hiệp 2
| Roy Revivo | 73' | |||
| Eran Zahavi | 73' | |||
| Eran Zahavi | 80' | |||
| 83' | Albert Gudmundsson | |||
| 87' | Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Ísak Jóhannesson) |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
10
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
6
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
13
Israel
Iceland



