Player statistic
Hiệp 1
| Jan (Kiến tạo: Hoang Bao Tran) |
5' | |||
| Joseph Onoja | 34' |
Hiệp 2
| 47' | Duc Loi Trinh | |||
| 58' | Alan Grafite (Kiến tạo: Van Duc Nguyen) | |||
| 65' | Van Thuan Do | |||
| 87' | Van Trien Cao |
Becamex Binh Duong
Quy Nhơn Bình Định



