Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Van Hanh Nguyen | |||
| 19' | Viktor Le | |||
| 29' | Prince Ibara | |||
| Dinh Trong Tran | 37' |
Hiệp 2
| Alan Grafite (Kiến tạo: Marlon Rangel) |
50' | |||
| Alan Grafite | 51' | |||
| Van Duc Nguyen (Kiến tạo: Léo Artur) |
76' | |||
| Marlon Rangel | 85' |
Quy Nhơn Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh



