Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Huu Son Nguyen (Kiến tạo: Lucão) | |||
| 31' | Lucão (Kiến tạo: Joseph Mpande) | |||
| 38' | Lucão (Kiến tạo: Huu Son Nguyen) |
Hiệp 2
| 52' | Lucão (Kiến tạo: Trung Hieu Pham) | |||
| Rafaelson (Kiến tạo: Hêndrio Araújo) |
55' | |||
| Rafaelson (Kiến tạo: Hêndrio Araújo) |
69' | |||
| 71' | Dinh Trieu Nguyen |
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng



