Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Prince Ibara | |||
| Van Dat Tran | 31' |
Hiệp 2
| Rafaelson (Kiến tạo: Van Vu To) |
90+5' | |||
| Rafaelson | 90+6' | |||
| 90+2' | Viet Trieu Vu |
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh



