Player statistic
Hiệp 1
| Hêndrio Araújo (Kiến tạo: Rafaelson) |
13' | |||
| Rafaelson (Kiến tạo: Hêndrio Araújo) |
42' | |||
| 45+1' | Minh Loi Nguyen (Kiến tạo: Van Tung Tran) |
Hiệp 2
| Rafaelson (Kiến tạo: Van Vu To) |
52' | |||
| Lucas (Kiến tạo: Hêndrio Araújo) |
80' | |||
| Rafaelson (Kiến tạo: Khac Ngoc Ho) |
83' |
Thép Xanh Nam Định
Khánh Hòa



