Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Tan Sinh Huynh | |||
| Thanh Long Phan Nhat | 36' | |||
| Tuan Tai Ho (Kiến tạo: Tung Quoc Ngo) |
38' |
Hiệp 2
| 53' | Jeferson (Kiến tạo: Geovane Magno) | |||
| Thuan Lam (Kiến tạo: Cheick Timite) |
62' | |||
| Thanh Khoi Nguyen | 71' | |||
| Patrik Le Giang | 90+5' | |||
| Thuan Lam | 90+6' |
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội



