Player statistic
Hiệp 1
| Van Kien Chu (Kiến tạo: Thanh Long Phan Nhat) |
27' | |||
| 36' | Thanh Hao Duong | |||
| 43' | Cong Hoang Anh Ly |
Hiệp 2
| 73' | Van Cong Tran | |||
| 80' | Rafaelson (Kiến tạo: Lucas) | |||
| Ha Long Nguyen | 87' |
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định



