Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Bruno Guimarães | |||
| 28' | Callum Wilson | |||
| Eddie Nketiah | 32' | |||
| Martin Ødegaard | 40' | |||
| Granit Xhaka | 42' |
Hiệp 2
| 58' | Joelinton | |||
| 59' | Miguel Almirón | |||
| Oleksandr Zinchenko | 90+6' | |||
| 90+7' | Jamaal Lascelles |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
17
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
4
10
Vi phạm
16
Arsenal
Newcastle



