Player statistic
Hiệp 1
| Àlex Moreno | 35' | |||
| 36' | Jonjo Shelvey |
Hiệp 2
| Bertrand Traoré | 48' | |||
| Ezri Konsa | 85' | |||
| 85' | Taiwo Awoniyi | |||
| Ollie Watkins (Kiến tạo: Jacob Ramsey) |
90+5' | |||
| Ollie Watkins | 90+5' | |||
| 90' | Orel Mangala | |||
| 90+1' | Harry Toffolo |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
8
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
8
1
Việt vị
7
7
Vi phạm
17
Aston Villa
Nottingham Forest



